1 triệu Rupee Ấn Độ sang currency-names.YER

Đổi tiền INR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 inr
3.002.800 yer

₹1,000 INR = ﷼3,003 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Yemen
1 INR3.00280 YER
5 INR15.01400 YER
10 INR30.02800 YER
20 INR60.05600 YER
50 INR150.14000 YER
100 INR300.28000 YER
250 INR750.70000 YER
300 INR900.84000 YER
500 INR1,501.40000 YER
600 INR1,801.68000 YER
1000 INR3,002.80000 YER
2000 INR6,005.60000 YER
5000 INR15,014.00000 YER
10000 INR30,028.00000 YER
25000 INR75,070.00000 YER
50000 INR150,140.00000 YER
100000 INR300,280.00000 YER
1000000 INR3,002,800.00000 YER
1000000000 INR3,002,800,000.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Ấn Độ
1 YER0.33302 INR
5 YER1.66511 INR
10 YER3.33022 INR
20 YER6.66044 INR
50 YER16.65110 INR
100 YER33.30220 INR
250 YER83.25550 INR
500 YER166.51100 INR
1000 YER333.02200 INR
2000 YER666.04400 INR
5000 YER1,665.11000 INR
10000 YER3,330.22000 INR