10 nghìn currency-names.YER sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền YER sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 yer
3.336,29 inr

﷼1,000 YER = ₹0,3336 INR

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.YER sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn YER trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá YER sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Ấn Độ
1 YER0.33363 INR
5 YER1.66815 INR
10 YER3.33629 INR
20 YER6.67258 INR
50 YER16.68145 INR
100 YER33.36290 INR
250 YER83.40725 INR
500 YER166.81450 INR
1000 YER333.62900 INR
2000 YER667.25800 INR
5000 YER1,668.14500 INR
10000 YER3,336.29000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Yemen
1 INR2.99734 YER
5 INR14.98670 YER
10 INR29.97340 YER
20 INR59.94680 YER
50 INR149.86700 YER
100 INR299.73400 YER
250 INR749.33500 YER
500 INR1,498.67000 YER
1000 INR2,997.34000 YER
2000 INR5,994.68000 YER
5000 INR14,986.70000 YER
10000 INR29,973.40000 YER