1 nghìn Rupee Ấn Độ sang currency-names.YER

Đổi tiền INR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
3.000,58 yer

₹1,000 INR = ﷼3,001 YER

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Yemen
1 INR3.00058 YER
5 INR15.00290 YER
10 INR30.00580 YER
20 INR60.01160 YER
50 INR150.02900 YER
100 INR300.05800 YER
250 INR750.14500 YER
500 INR1,500.29000 YER
1000 INR3,000.58000 YER
2000 INR6,001.16000 YER
5000 INR15,002.90000 YER
10000 INR30,005.80000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rupee Ấn Độ
1 YER0.33327 INR
5 YER1.66635 INR
10 YER3.33269 INR
20 YER6.66538 INR
50 YER16.66345 INR
100 YER33.32690 INR
250 YER83.31725 INR
500 YER166.63450 INR
1000 YER333.26900 INR
2000 YER666.53800 INR
5000 YER1,666.34500 INR
10000 YER3,332.69000 INR