5 Rupee Ấn Độ sang currency-names.LYD

Đổi tiền INR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
0,29 lyd

₹1,000 INR = د .0,05834 LYD

Mid-market exchange rate at 04:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Dinar Libya
1 INR0.05834 LYD
5 INR0.29169 LYD
10 INR0.58338 LYD
20 INR1.16676 LYD
50 INR2.91690 LYD
100 INR5.83380 LYD
250 INR14.58450 LYD
500 INR29.16900 LYD
1000 INR58.33800 LYD
2000 INR116.67600 LYD
5000 INR291.69000 LYD
10000 INR583.38000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Ấn Độ
1 LYD17.14150 INR
5 LYD85.70750 INR
10 LYD171.41500 INR
20 LYD342.83000 INR
50 LYD857.07500 INR
100 LYD1,714.15000 INR
250 LYD4,285.37500 INR
500 LYD8,570.75000 INR
1000 LYD17,141.50000 INR
2000 LYD34,283.00000 INR
5000 LYD85,707.50000 INR
10000 LYD171,415.00000 INR