60 Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền INR sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

60 inr
11.786,04 idr

₹1,000 INR = Rp196,4 IDR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupiah Indonesia
1 INR196.43400 IDR
5 INR982.17000 IDR
10 INR1,964.34000 IDR
20 INR3,928.68000 IDR
50 INR9,821.70000 IDR
100 INR19,643.40000 IDR
250 INR49,108.50000 IDR
300 INR58,930.20000 IDR
500 INR98,217.00000 IDR
600 INR117,860.40000 IDR
1000 INR196,434.00000 IDR
2000 INR392,868.00000 IDR
5000 INR982,170.00000 IDR
10000 INR1,964,340.00000 IDR
25000 INR4,910,850.00000 IDR
50000 INR9,821,700.00000 IDR
100000 INR19,643,400.00000 IDR
1000000 INR196,434,000.00000 IDR
1000000000 INR196,434,000,000.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rupee Ấn Độ
1 IDR0.00509 INR
5 IDR0.02545 INR
10 IDR0.05091 INR
20 IDR0.10182 INR
50 IDR0.25454 INR
100 IDR0.50908 INR
250 IDR1.27270 INR
500 IDR2.54539 INR
1000 IDR5.09078 INR
2000 IDR10.18156 INR
5000 IDR25.45390 INR
10000 IDR50.90780 INR