250 Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền INR sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 inr
47.537,50 idr

1,000 INR = 190,2 IDR

Mid-market exchange rate at 09:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupiah Indonesia
1 INR190.15000 IDR
5 INR950.75000 IDR
10 INR1,901.50000 IDR
20 INR3,803.00000 IDR
50 INR9,507.50000 IDR
100 INR19,015.00000 IDR
250 INR47,537.50000 IDR
500 INR95,075.00000 IDR
1000 INR190,150.00000 IDR
2000 INR380,300.00000 IDR
5000 INR950,750.00000 IDR
10000 INR1,901,500.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rupee Ấn Độ
1 IDR0.00526 INR
5 IDR0.02630 INR
10 IDR0.05259 INR
20 IDR0.10518 INR
50 IDR0.26295 INR
100 IDR0.52590 INR
250 IDR1.31475 INR
500 IDR2.62950 INR
1000 IDR5.25900 INR
2000 IDR10.51800 INR
5000 IDR26.29500 INR
10000 IDR52.59000 INR