50.000 Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền INR sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = Rp180,7 IDR

Mid-market exchange rate at 12:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang IDR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

IDR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rupiah Indonesia
1 INR180.66100 IDR
5 INR903.30500 IDR
10 INR1,806.61000 IDR
20 INR3,613.22000 IDR
50 INR9,033.05000 IDR
100 INR18,066.10000 IDR
250 INR45,165.25000 IDR
300 INR54,198.30000 IDR
500 INR90,330.50000 IDR
600 INR108,396.60000 IDR
1000 INR180,661.00000 IDR
2000 INR361,322.00000 IDR
5000 INR903,305.00000 IDR
10000 INR1,806,610.00000 IDR
25000 INR4,516,525.00000 IDR
50000 INR9,033,050.00000 IDR
100000 INR18,066,100.00000 IDR
1000000 INR180,661,000.00000 IDR
1000000000 INR180,661,000,000.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Rupee Ấn Độ
1 IDR0.00554 INR
5 IDR0.02768 INR
10 IDR0.05535 INR
20 IDR0.11070 INR
50 IDR0.27676 INR
100 IDR0.55352 INR
250 IDR1.38381 INR
500 IDR2.76762 INR
1000 IDR5.53523 INR
2000 IDR11.07046 INR
5000 IDR27.67615 INR
10000 IDR55.35230 INR