20 Rupee Ấn Độ sang Gourde Haiti

Đổi tiền INR sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
31,66 htg

₹1,000 INR = G1,583 HTG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Gourde Haiti
1 INR1.58308 HTG
5 INR7.91540 HTG
10 INR15.83080 HTG
20 INR31.66160 HTG
50 INR79.15400 HTG
100 INR158.30800 HTG
250 INR395.77000 HTG
500 INR791.54000 HTG
1000 INR1,583.08000 HTG
2000 INR3,166.16000 HTG
5000 INR7,915.40000 HTG
10000 INR15,830.80000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Rupee Ấn Độ
1 HTG0.63168 INR
5 HTG3.15839 INR
10 HTG6.31678 INR
20 HTG12.63356 INR
50 HTG31.58390 INR
100 HTG63.16780 INR
250 HTG157.91950 INR
500 HTG315.83900 INR
1000 HTG631.67800 INR
2000 HTG1,263.35600 INR
5000 HTG3,158.39000 INR
10000 HTG6,316.78000 INR