1 nghìn Rupee Ấn Độ sang currency-names.CDF

Đổi tiền INR sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 inr
34.315,90 cdf

₹1,000 INR = FC34,32 CDF

Mid-market exchange rate at 13:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Congo
1 INR34.31590 CDF
5 INR171.57950 CDF
10 INR343.15900 CDF
20 INR686.31800 CDF
50 INR1,715.79500 CDF
100 INR3,431.59000 CDF
250 INR8,578.97500 CDF
300 INR10,294.77000 CDF
500 INR17,157.95000 CDF
600 INR20,589.54000 CDF
1000 INR34,315.90000 CDF
2000 INR68,631.80000 CDF
5000 INR171,579.50000 CDF
10000 INR343,159.00000 CDF
25000 INR857,897.50000 CDF
50000 INR1,715,795.00000 CDF
100000 INR3,431,590.00000 CDF
1000000 INR34,315,900.00000 CDF
1000000000 INR34,315,900,000.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rupee Ấn Độ
1 CDF0.02914 INR
5 CDF0.14571 INR
10 CDF0.29141 INR
20 CDF0.58282 INR
50 CDF1.45705 INR
100 CDF2.91410 INR
250 CDF7.28525 INR
500 CDF14.57050 INR
1000 CDF29.14100 INR
2000 CDF58.28200 INR
5000 CDF145.70500 INR
10000 CDF291.41000 INR