Đổi tiền CDF sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.CDF sang Rupee Ấn Độ

10 cdf
0,29 inr

FC1,000 CDF = ₹0,02939 INR

Mid-market exchange rate at 12:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rupee Ấn Độ
1 CDF0.02939 INR
5 CDF0.14695 INR
10 CDF0.29390 INR
20 CDF0.58779 INR
50 CDF1.46948 INR
100 CDF2.93896 INR
250 CDF7.34740 INR
500 CDF14.69480 INR
1000 CDF29.38960 INR
2000 CDF58.77920 INR
5000 CDF146.94800 INR
10000 CDF293.89600 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Congo
1 INR34.02570 CDF
5 INR170.12850 CDF
10 INR340.25700 CDF
20 INR680.51400 CDF
50 INR1,701.28500 CDF
100 INR3,402.57000 CDF
250 INR8,506.42500 CDF
300 INR10,207.71000 CDF
500 INR17,012.85000 CDF
600 INR20,415.42000 CDF
1000 INR34,025.70000 CDF
2000 INR68,051.40000 CDF
5000 INR170,128.50000 CDF
10000 INR340,257.00000 CDF
25000 INR850,642.50000 CDF
50000 INR1,701,285.00000 CDF
100000 INR3,402,570.00000 CDF
1000000 INR34,025,700.00000 CDF
1000000000 INR34,025,700,000.00000 CDF