10 Rupee Ấn Độ sang currency-names.CDF

Đổi tiền INR sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
334,78 cdf

₹1,000 INR = FC33,48 CDF

Mid-market exchange rate at 10:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Congo
1 INR33.47820 CDF
5 INR167.39100 CDF
10 INR334.78200 CDF
20 INR669.56400 CDF
50 INR1,673.91000 CDF
100 INR3,347.82000 CDF
250 INR8,369.55000 CDF
500 INR16,739.10000 CDF
1000 INR33,478.20000 CDF
2000 INR66,956.40000 CDF
5000 INR167,391.00000 CDF
10000 INR334,782.00000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Rupee Ấn Độ
1 CDF0.02987 INR
5 CDF0.14935 INR
10 CDF0.29870 INR
20 CDF0.59740 INR
50 CDF1.49351 INR
100 CDF2.98701 INR
250 CDF7.46753 INR
500 CDF14.93505 INR
1000 CDF29.87010 INR
2000 CDF59.74020 INR
5000 CDF149.35050 INR
10000 CDF298.70100 INR