Bảng Đảo Man sang currency-names.VES

Đổi tiền IMP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
45.694,20 ves

£1,000 IMP = Bs.45,69 VES

Mid-market exchange rate at 22:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / currency.VES
1 IMP45.69420 VES
5 IMP228.47100 VES
10 IMP456.94200 VES
20 IMP913.88400 VES
50 IMP2,284.71000 VES
100 IMP4,569.42000 VES
250 IMP11,423.55000 VES
500 IMP22,847.10000 VES
1000 IMP45,694.20000 VES
2000 IMP91,388.40000 VES
5000 IMP228,471.00000 VES
10000 IMP456,942.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Đảo Man
1 VES0.02188 IMP
5 VES0.10942 IMP
10 VES0.21885 IMP
20 VES0.43769 IMP
50 VES1.09423 IMP
100 VES2.18846 IMP
250 VES5.47115 IMP
500 VES10.94230 IMP
1000 VES21.88460 IMP
2000 VES43.76920 IMP
5000 VES109.42300 IMP
10000 VES218.84600 IMP