Bảng Đảo Man sang Forint Hungary

Đổi tiền IMP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
457.882 huf

£1,000 IMP = Ft457,9 HUF

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Forint Hungary
1 IMP457.88200 HUF
5 IMP2,289.41000 HUF
10 IMP4,578.82000 HUF
20 IMP9,157.64000 HUF
50 IMP22,894.10000 HUF
100 IMP45,788.20000 HUF
250 IMP114,470.50000 HUF
500 IMP228,941.00000 HUF
1000 IMP457,882.00000 HUF
2000 IMP915,764.00000 HUF
5000 IMP2,289,410.00000 HUF
10000 IMP4,578,820.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Đảo Man
2000 HUF4.36794 IMP
5000 HUF10.91985 IMP
10000 HUF21.83970 IMP
15000 HUF32.75955 IMP
20000 HUF43.67940 IMP
30000 HUF65.51910 IMP
40000 HUF87.35880 IMP
50000 HUF109.19850 IMP
60000 HUF131.03820 IMP
100000 HUF218.39700 IMP
150000 HUF327.59550 IMP
200000 HUF436.79400 IMP