Bảng Đảo Man sang Koruna Czech

Đổi tiền IMP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
29.602,20 czk

1,000 IMP = 29,60 CZK

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Koruna Cộng hòa Séc
1 IMP29.60220 CZK
5 IMP148.01100 CZK
10 IMP296.02200 CZK
20 IMP592.04400 CZK
50 IMP1,480.11000 CZK
100 IMP2,960.22000 CZK
250 IMP7,400.55000 CZK
500 IMP14,801.10000 CZK
1000 IMP29,602.20000 CZK
2000 IMP59,204.40000 CZK
5000 IMP148,011.00000 CZK
10000 IMP296,022.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Đảo Man
1 CZK0.03378 IMP
5 CZK0.16891 IMP
10 CZK0.33781 IMP
20 CZK0.67562 IMP
50 CZK1.68906 IMP
100 CZK3.37812 IMP
250 CZK8.44530 IMP
500 CZK16.89060 IMP
1000 CZK33.78120 IMP
2000 CZK67.56240 IMP
5000 CZK168.90600 IMP
10000 CZK337.81200 IMP