20 Gourde Haiti sang Lari Gruzia

Đổi tiền HTG sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 htg
0,41 gel

G1,000 HTG = ₾0,02029 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Lari Gruzia
1 HTG0.02029 GEL
5 HTG0.10146 GEL
10 HTG0.20291 GEL
20 HTG0.40583 GEL
50 HTG1.01457 GEL
100 HTG2.02913 GEL
250 HTG5.07283 GEL
500 HTG10.14565 GEL
1000 HTG20.29130 GEL
2000 HTG40.58260 GEL
5000 HTG101.45650 GEL
10000 HTG202.91300 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Gourde Haiti
1 GEL49.28220 HTG
5 GEL246.41100 HTG
10 GEL492.82200 HTG
20 GEL985.64400 HTG
50 GEL2,464.11000 HTG
100 GEL4,928.22000 HTG
250 GEL12,320.55000 HTG
500 GEL24,641.10000 HTG
1000 GEL49,282.20000 HTG
2000 GEL98,564.40000 HTG
5000 GEL246,411.00000 HTG
10000 GEL492,822.00000 HTG