Kuna Croatia sang Real Brazil

Đổi tiền HRK sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
728,80 brl

kn1,000 HRK = R$0,7288 BRL

Mid-market exchange rate at 19:05
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Real Brazil
1 HRK0.72880 BRL
5 HRK3.64398 BRL
10 HRK7.28796 BRL
20 HRK14.57592 BRL
50 HRK36.43980 BRL
100 HRK72.87960 BRL
250 HRK182.19900 BRL
500 HRK364.39800 BRL
1000 HRK728.79600 BRL
2000 HRK1,457.59200 BRL
5000 HRK3,643.98000 BRL
10000 HRK7,287.96000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Kuna Croatia
1 BRL1.37213 HRK
5 BRL6.86065 HRK
10 BRL13.72130 HRK
20 BRL27.44260 HRK
50 BRL68.60650 HRK
100 BRL137.21300 HRK
250 BRL343.03250 HRK
500 BRL686.06500 HRK
1000 BRL1,372.13000 HRK
2000 BRL2,744.26000 HRK
5000 BRL6,860.65000 HRK
10000 BRL13,721.30000 HRK