Kuna Croatia sang Dinar Bahrain

Đổi tiền HRK sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
53,713 bhd

kn1,000 HRK = .د.ب0,05371 BHD

Mid-market exchange rate at 18:01
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Dinar Bahrain
1 HRK0.05371 BHD
5 HRK0.26857 BHD
10 HRK0.53713 BHD
20 HRK1.07426 BHD
50 HRK2.68566 BHD
100 HRK5.37132 BHD
250 HRK13.42830 BHD
500 HRK26.85660 BHD
1000 HRK53.71320 BHD
2000 HRK107.42640 BHD
5000 HRK268.56600 BHD
10000 HRK537.13200 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Kuna Croatia
1 BHD18.61740 HRK
5 BHD93.08700 HRK
10 BHD186.17400 HRK
20 BHD372.34800 HRK
50 BHD930.87000 HRK
100 BHD1,861.74000 HRK
250 BHD4,654.35000 HRK
500 BHD9,308.70000 HRK
1000 BHD18,617.40000 HRK
2000 BHD37,234.80000 HRK
5000 BHD93,087.00000 HRK
10000 BHD186,174.00000 HRK