Kuna Croatia sang Florin Aruba

Đổi tiền HRK sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
254,96 awg

1,000 HRK = 0,2550 AWG

Mid-market exchange rate at 13:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Florin Aruba
1 HRK0.25496 AWG
5 HRK1.27482 AWG
10 HRK2.54963 AWG
20 HRK5.09926 AWG
50 HRK12.74815 AWG
100 HRK25.49630 AWG
250 HRK63.74075 AWG
500 HRK127.48150 AWG
1000 HRK254.96300 AWG
2000 HRK509.92600 AWG
5000 HRK1,274.81500 AWG
10000 HRK2,549.63000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Kuna Croatia
1 AWG3.92213 HRK
5 AWG19.61065 HRK
10 AWG39.22130 HRK
20 AWG78.44260 HRK
50 AWG196.10650 HRK
100 AWG392.21300 HRK
250 AWG980.53250 HRK
500 AWG1,961.06500 HRK
1000 AWG3,922.13000 HRK
2000 AWG7,844.26000 HRK
5000 AWG19,610.65000 HRK
10000 AWG39,221.30000 HRK