Lempira Honduras sang Baht Thái

Đổi tiền HNL sang THB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
1.489,09 thb

1,000 HNL = 1,489 THB

Mid-market exchange rate at 20:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Baht Thái

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và THB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang THB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Baht Thái
1 HNL1.48909 THB
5 HNL7.44545 THB
10 HNL14.89090 THB
20 HNL29.78180 THB
50 HNL74.45450 THB
100 HNL148.90900 THB
250 HNL372.27250 THB
500 HNL744.54500 THB
1000 HNL1,489.09000 THB
2000 HNL2,978.18000 THB
5000 HNL7,445.45000 THB
10000 HNL14,890.90000 THB
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Lempira Honduras
1 THB0.67155 HNL
5 THB3.35775 HNL
10 THB6.71550 HNL
20 THB13.43100 HNL
50 THB33.57750 HNL
100 THB67.15500 HNL
250 THB167.88750 HNL
500 THB335.77500 HNL
1000 THB671.55000 HNL
2000 THB1,343.10000 HNL
5000 THB3,357.75000 HNL
10000 THB6,715.50000 HNL