1 Đô-la Hồng Kông sang Shilling Tanzania

Đổi tiền HKD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hkd
330,75 tzs

$1,000 HKD = tzs330,7 TZS

Mid-market exchange rate at 22:08
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Shilling Tanzania
100 HKD33,074.70000 TZS
200 HKD66,149.40000 TZS
300 HKD99,224.10000 TZS
500 HKD165,373.50000 TZS
1000 HKD330,747.00000 TZS
2000 HKD661,494.00000 TZS
2500 HKD826,867.50000 TZS
3000 HKD992,241.00000 TZS
4000 HKD1,322,988.00000 TZS
5000 HKD1,653,735.00000 TZS
10000 HKD3,307,470.00000 TZS
20000 HKD6,614,940.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Đô-la Hồng Kông
1 TZS0.00302 HKD
5 TZS0.01512 HKD
10 TZS0.03023 HKD
20 TZS0.06047 HKD
50 TZS0.15117 HKD
100 TZS0.30235 HKD
250 TZS0.75587 HKD
500 TZS1.51173 HKD
1000 TZS3.02346 HKD
2000 TZS6.04692 HKD
5000 TZS15.11730 HKD
10000 TZS30.23460 HKD