10 Đô-la Hồng Kông sang Colon El Salvador

Đổi tiền HKD sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
11.20 svc

$1.000 HKD = ₡1.120 SVC

Mid-market exchange rate at 15:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Colon El Salvador
100 HKD111.98100 SVC
200 HKD223.96200 SVC
300 HKD335.94300 SVC
500 HKD559.90500 SVC
1000 HKD1119.81000 SVC
2000 HKD2239.62000 SVC
2500 HKD2799.52500 SVC
3000 HKD3359.43000 SVC
4000 HKD4479.24000 SVC
5000 HKD5599.05000 SVC
10000 HKD11198.10000 SVC
20000 HKD22396.20000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Đô-la Hồng Kông
1 SVC0.89301 HKD
5 SVC4.46505 HKD
10 SVC8.93011 HKD
20 SVC17.86022 HKD
50 SVC44.65055 HKD
100 SVC89.30110 HKD
250 SVC223.25275 HKD
500 SVC446.50550 HKD
1000 SVC893.01100 HKD
2000 SVC1786.02200 HKD
5000 SVC4465.05500 HKD
10000 SVC8930.11000 HKD