50 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore
Đổi tiền HKD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Hồng Kông
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Singapore | |
---|---|
100 HKD | 17.40440 SGD |
200 HKD | 34.80880 SGD |
300 HKD | 52.21320 SGD |
500 HKD | 87.02200 SGD |
1000 HKD | 174.04400 SGD |
2000 HKD | 348.08800 SGD |
2500 HKD | 435.11000 SGD |
3000 HKD | 522.13200 SGD |
4000 HKD | 696.17600 SGD |
5000 HKD | 870.22000 SGD |
10000 HKD | 1,740.44000 SGD |
20000 HKD | 3,480.88000 SGD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 SGD | 5.74566 HKD |
5 SGD | 28.72830 HKD |
10 SGD | 57.45660 HKD |
20 SGD | 114.91320 HKD |
50 SGD | 287.28300 HKD |
100 SGD | 574.56600 HKD |
250 SGD | 1,436.41500 HKD |
500 SGD | 2,872.83000 HKD |
1000 SGD | 5,745.66000 HKD |
2000 SGD | 11,491.32000 HKD |
5000 SGD | 28,728.30000 HKD |
10000 SGD | 57,456.60000 HKD |