50 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore

Đổi tiền HKD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hkd
8,70 sgd

$1,000 HKD = S$0,1740 SGD

Mid-market exchange rate at 02:57
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Singapore
100 HKD17.40440 SGD
200 HKD34.80880 SGD
300 HKD52.21320 SGD
500 HKD87.02200 SGD
1000 HKD174.04400 SGD
2000 HKD348.08800 SGD
2500 HKD435.11000 SGD
3000 HKD522.13200 SGD
4000 HKD696.17600 SGD
5000 HKD870.22000 SGD
10000 HKD1,740.44000 SGD
20000 HKD3,480.88000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Hồng Kông
1 SGD5.74566 HKD
5 SGD28.72830 HKD
10 SGD57.45660 HKD
20 SGD114.91320 HKD
50 SGD287.28300 HKD
100 SGD574.56600 HKD
250 SGD1,436.41500 HKD
500 SGD2,872.83000 HKD
1000 SGD5,745.66000 HKD
2000 SGD11,491.32000 HKD
5000 SGD28,728.30000 HKD
10000 SGD57,456.60000 HKD