20 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore
Đổi tiền HKD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Singapore
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Hồng Kông
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Singapore | |
---|---|
100 HKD | 17.40830 SGD |
200 HKD | 34.81660 SGD |
300 HKD | 52.22490 SGD |
500 HKD | 87.04150 SGD |
1000 HKD | 174.08300 SGD |
2000 HKD | 348.16600 SGD |
2500 HKD | 435.20750 SGD |
3000 HKD | 522.24900 SGD |
4000 HKD | 696.33200 SGD |
5000 HKD | 870.41500 SGD |
10000 HKD | 1,740.83000 SGD |
20000 HKD | 3,481.66000 SGD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 SGD | 5.74438 HKD |
5 SGD | 28.72190 HKD |
10 SGD | 57.44380 HKD |
20 SGD | 114.88760 HKD |
50 SGD | 287.21900 HKD |
100 SGD | 574.43800 HKD |
250 SGD | 1,436.09500 HKD |
500 SGD | 2,872.19000 HKD |
1000 SGD | 5,744.38000 HKD |
2000 SGD | 11,488.76000 HKD |
5000 SGD | 28,721.90000 HKD |
10000 SGD | 57,443.80000 HKD |