4.000 Đô-la Hồng Kông sang Rial Oman

Đổi tiền HKD sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

4.000 hkd
196,593 omr

$1,000 HKD = ر.ع.0,04915 OMR

Mid-market exchange rate at 06:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Rial Oman
100 HKD4.91482 OMR
200 HKD9.82964 OMR
300 HKD14.74446 OMR
500 HKD24.57410 OMR
1000 HKD49.14820 OMR
2000 HKD98.29640 OMR
2500 HKD122.87050 OMR
3000 HKD147.44460 OMR
4000 HKD196.59280 OMR
5000 HKD245.74100 OMR
10000 HKD491.48200 OMR
20000 HKD982.96400 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Đô-la Hồng Kông
1 OMR20.34660 HKD
5 OMR101.73300 HKD
10 OMR203.46600 HKD
20 OMR406.93200 HKD
50 OMR1,017.33000 HKD
100 OMR2,034.66000 HKD
250 OMR5,086.65000 HKD
500 OMR10,173.30000 HKD
1000 OMR20,346.60000 HKD
2000 OMR40,693.20000 HKD
5000 OMR101,733.00000 HKD
10000 OMR203,466.00000 HKD