1 Đô-la Hồng Kông sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền HKD sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hkd
4,71 nio

$1,000 HKD = C$4,711 NIO

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Cordoba Nicaragua
100 HKD471.09100 NIO
200 HKD942.18200 NIO
300 HKD1,413.27300 NIO
500 HKD2,355.45500 NIO
1000 HKD4,710.91000 NIO
2000 HKD9,421.82000 NIO
2500 HKD11,777.27500 NIO
3000 HKD14,132.73000 NIO
4000 HKD18,843.64000 NIO
5000 HKD23,554.55000 NIO
10000 HKD47,109.10000 NIO
20000 HKD94,218.20000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Hồng Kông
1 NIO0.21227 HKD
5 NIO1.06137 HKD
10 NIO2.12273 HKD
20 NIO4.24546 HKD
50 NIO10.61365 HKD
100 NIO21.22730 HKD
250 NIO53.06825 HKD
500 NIO106.13650 HKD
1000 NIO212.27300 HKD
2000 NIO424.54600 HKD
5000 NIO1,061.36500 HKD
10000 NIO2,122.73000 HKD