50 Đô-la Hồng Kông sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền HKD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hkd
252,46 mru

$1,000 HKD = UM5,049 MRU

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Ouguiya Mauritanie
100 HKD504.91100 MRU
200 HKD1,009.82200 MRU
300 HKD1,514.73300 MRU
500 HKD2,524.55500 MRU
1000 HKD5,049.11000 MRU
2000 HKD10,098.22000 MRU
2500 HKD12,622.77500 MRU
3000 HKD15,147.33000 MRU
4000 HKD20,196.44000 MRU
5000 HKD25,245.55000 MRU
10000 HKD50,491.10000 MRU
20000 HKD100,982.20000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Hồng Kông
1 MRU0.19806 HKD
5 MRU0.99028 HKD
10 MRU1.98055 HKD
20 MRU3.96110 HKD
50 MRU9.90275 HKD
100 MRU19.80550 HKD
250 MRU49.51375 HKD
500 MRU99.02750 HKD
1000 MRU198.05500 HKD
2000 MRU396.11000 HKD
5000 MRU990.27500 HKD
10000 MRU1,980.55000 HKD