250 Đô-la Hồng Kông sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền HKD sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 hkd
1.261,29 mru

$1,000 HKD = UM5,045 MRU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Ouguiya Mauritanie
100 HKD504.51400 MRU
200 HKD1,009.02800 MRU
300 HKD1,513.54200 MRU
500 HKD2,522.57000 MRU
1000 HKD5,045.14000 MRU
2000 HKD10,090.28000 MRU
2500 HKD12,612.85000 MRU
3000 HKD15,135.42000 MRU
4000 HKD20,180.56000 MRU
5000 HKD25,225.70000 MRU
10000 HKD50,451.40000 MRU
20000 HKD100,902.80000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Đô-la Hồng Kông
1 MRU0.19821 HKD
5 MRU0.99106 HKD
10 MRU1.98211 HKD
20 MRU3.96422 HKD
50 MRU9.91055 HKD
100 MRU19.82110 HKD
250 MRU49.55275 HKD
500 MRU99.10550 HKD
1000 MRU198.21100 HKD
2000 MRU396.42200 HKD
5000 MRU991.05500 HKD
10000 MRU1,982.11000 HKD