10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền HKD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
2.320,24 bam

$1,000 HKD = KM0,2320 BAM

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
100 HKD23.20240 BAM
200 HKD46.40480 BAM
300 HKD69.60720 BAM
500 HKD116.01200 BAM
1000 HKD232.02400 BAM
2000 HKD464.04800 BAM
2500 HKD580.06000 BAM
3000 HKD696.07200 BAM
4000 HKD928.09600 BAM
5000 HKD1,160.12000 BAM
10000 HKD2,320.24000 BAM
20000 HKD4,640.48000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Hồng Kông
1 BAM4.30989 HKD
5 BAM21.54945 HKD
10 BAM43.09890 HKD
20 BAM86.19780 HKD
50 BAM215.49450 HKD
100 BAM430.98900 HKD
250 BAM1,077.47250 HKD
500 BAM2,154.94500 HKD
1000 BAM4,309.89000 HKD
2000 BAM8,619.78000 HKD
5000 BAM21,549.45000 HKD
10000 BAM43,098.90000 HKD