10 Đô-la Hồng Kông sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

Đổi tiền HKD sang BAM theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
2,33 bam

$1,000 HKD = KM0,2326 BAM

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Mark chuyển đổi Bosnia-Herzegovina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BAM trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BAM hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
100 HKD23.26220 BAM
200 HKD46.52440 BAM
300 HKD69.78660 BAM
500 HKD116.31100 BAM
1000 HKD232.62200 BAM
2000 HKD465.24400 BAM
2500 HKD581.55500 BAM
3000 HKD697.86600 BAM
4000 HKD930.48800 BAM
5000 HKD1,163.11000 BAM
10000 HKD2,326.22000 BAM
20000 HKD4,652.44000 BAM
Tỷ giá chuyển đổi Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina / Đô-la Hồng Kông
1 BAM4.29881 HKD
5 BAM21.49405 HKD
10 BAM42.98810 HKD
20 BAM85.97620 HKD
50 BAM214.94050 HKD
100 BAM429.88100 HKD
250 BAM1,074.70250 HKD
500 BAM2,149.40500 HKD
1000 BAM4,298.81000 HKD
2000 BAM8,597.62000 HKD
5000 BAM21,494.05000 HKD
10000 BAM42,988.10000 HKD