10 Đô-la Hồng Kông sang Florin Aruba

Đổi tiền HKD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hkd
2,29 awg

$1,000 HKD = ƒ0,2292 AWG

Mid-market exchange rate at 09:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Florin Aruba
100 HKD22.92170 AWG
200 HKD45.84340 AWG
300 HKD68.76510 AWG
500 HKD114.60850 AWG
1000 HKD229.21700 AWG
2000 HKD458.43400 AWG
2500 HKD573.04250 AWG
3000 HKD687.65100 AWG
4000 HKD916.86800 AWG
5000 HKD1,146.08500 AWG
10000 HKD2,292.17000 AWG
20000 HKD4,584.34000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Đô-la Hồng Kông
1 AWG4.36268 HKD
5 AWG21.81340 HKD
10 AWG43.62680 HKD
20 AWG87.25360 HKD
50 AWG218.13400 HKD
100 AWG436.26800 HKD
250 AWG1,090.67000 HKD
500 AWG2,181.34000 HKD
1000 AWG4,362.68000 HKD
2000 AWG8,725.36000 HKD
5000 AWG21,813.40000 HKD
10000 AWG43,626.80000 HKD