Đô-la Guyana sang Tala Samoa

Đổi tiền GYD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
13,17 wst

1,000 GYD = 0,01317 WST

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Tala Samoa
1 GYD0.01317 WST
5 GYD0.06583 WST
10 GYD0.13165 WST
20 GYD0.26330 WST
50 GYD0.65825 WST
100 GYD1.31650 WST
250 GYD3.29125 WST
500 GYD6.58250 WST
1000 GYD13.16500 WST
2000 GYD26.33000 WST
5000 GYD65.82500 WST
10000 GYD131.65000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Guyana
1 WST75.95870 GYD
5 WST379.79350 GYD
10 WST759.58700 GYD
20 WST1,519.17400 GYD
50 WST3,797.93500 GYD
100 WST7,595.87000 GYD
250 WST18,989.67500 GYD
500 WST37,979.35000 GYD
1000 WST75,958.70000 GYD
2000 WST151,917.40000 GYD
5000 WST379,793.50000 GYD
10000 WST759,587.00000 GYD