Đô-la Guyana sang Krona Iceland

Đổi tiền GYD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
665,50 isk

1,000 GYD = 0,6655 ISK

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Krona Iceland
1 GYD0.66550 ISK
5 GYD3.32752 ISK
10 GYD6.65504 ISK
20 GYD13.31008 ISK
50 GYD33.27520 ISK
100 GYD66.55040 ISK
250 GYD166.37600 ISK
500 GYD332.75200 ISK
1000 GYD665.50400 ISK
2000 GYD1,331.00800 ISK
5000 GYD3,327.52000 ISK
10000 GYD6,655.04000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Đô-la Guyana
1 ISK1.50262 GYD
5 ISK7.51310 GYD
10 ISK15.02620 GYD
20 ISK30.05240 GYD
50 ISK75.13100 GYD
100 ISK150.26200 GYD
250 ISK375.65500 GYD
500 ISK751.31000 GYD
1000 ISK1,502.62000 GYD
2000 ISK3,005.24000 GYD
5000 ISK7,513.10000 GYD
10000 ISK15,026.20000 GYD