Đổi tiền GYD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Đô-la Guyana sang Rupee Ấn Độ

20 gyd
8,01 inr

GY$1,000 GYD = ₹0,4004 INR

Mid-market exchange rate at 03:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rupee Ấn Độ
1 GYD0.40043 INR
5 GYD2.00215 INR
10 GYD4.00430 INR
20 GYD8.00860 INR
50 GYD20.02150 INR
100 GYD40.04300 INR
250 GYD100.10750 INR
500 GYD200.21500 INR
1000 GYD400.43000 INR
2000 GYD800.86000 INR
5000 GYD2,002.15000 INR
10000 GYD4,004.30000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Guyana
1 INR2.49731 GYD
5 INR12.48655 GYD
10 INR24.97310 GYD
20 INR49.94620 GYD
50 INR124.86550 GYD
100 INR249.73100 GYD
250 INR624.32750 GYD
300 INR749.19300 GYD
500 INR1,248.65500 GYD
600 INR1,498.38600 GYD
1000 INR2,497.31000 GYD
2000 INR4,994.62000 GYD
5000 INR12,486.55000 GYD
10000 INR24,973.10000 GYD
25000 INR62,432.75000 GYD
50000 INR124,865.50000 GYD
100000 INR249,731.00000 GYD
1000000 INR2,497,310.00000 GYD
1000000000 INR2,497,310,000.00000 GYD