100 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Guyana

Đổi tiền INR sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
250,08 gyd

1,000 INR = 2,501 GYD

Mid-market exchange rate at 07:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Guyana
1 INR2.50075 GYD
5 INR12.50375 GYD
10 INR25.00750 GYD
20 INR50.01500 GYD
50 INR125.03750 GYD
100 INR250.07500 GYD
250 INR625.18750 GYD
500 INR1,250.37500 GYD
1000 INR2,500.75000 GYD
2000 INR5,001.50000 GYD
5000 INR12,503.75000 GYD
10000 INR25,007.50000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rupee Ấn Độ
1 GYD0.39988 INR
5 GYD1.99940 INR
10 GYD3.99881 INR
20 GYD7.99762 INR
50 GYD19.99405 INR
100 GYD39.98810 INR
250 GYD99.97025 INR
500 GYD199.94050 INR
1000 GYD399.88100 INR
2000 GYD799.76200 INR
5000 GYD1,999.40500 INR
10000 GYD3,998.81000 INR