10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Guyana

Đổi tiền INR sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
25.101,40 gyd

1,000 INR = 2,510 GYD

Mid-market exchange rate at 20:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Guyana
1 INR2.51014 GYD
5 INR12.55070 GYD
10 INR25.10140 GYD
20 INR50.20280 GYD
50 INR125.50700 GYD
100 INR251.01400 GYD
250 INR627.53500 GYD
500 INR1,255.07000 GYD
1000 INR2,510.14000 GYD
2000 INR5,020.28000 GYD
5000 INR12,550.70000 GYD
10000 INR25,101.40000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rupee Ấn Độ
1 GYD0.39839 INR
5 GYD1.99193 INR
10 GYD3.98385 INR
20 GYD7.96770 INR
50 GYD19.91925 INR
100 GYD39.83850 INR
250 GYD99.59625 INR
500 GYD199.19250 INR
1000 GYD398.38500 INR
2000 GYD796.77000 INR
5000 GYD1,991.92500 INR
10000 GYD3,983.85000 INR