10 Rupee Ấn Độ sang Đô-la Guyana

Đổi tiền INR sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
25,11 gyd

1,000 INR = 2,511 GYD

Mid-market exchange rate at 07:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Guyana
1 INR2.51053 GYD
5 INR12.55265 GYD
10 INR25.10530 GYD
20 INR50.21060 GYD
50 INR125.52650 GYD
100 INR251.05300 GYD
250 INR627.63250 GYD
500 INR1,255.26500 GYD
1000 INR2,510.53000 GYD
2000 INR5,021.06000 GYD
5000 INR12,552.65000 GYD
10000 INR25,105.30000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rupee Ấn Độ
1 GYD0.39832 INR
5 GYD1.99162 INR
10 GYD3.98323 INR
20 GYD7.96646 INR
50 GYD19.91615 INR
100 GYD39.83230 INR
250 GYD99.58075 INR
500 GYD199.16150 INR
1000 GYD398.32300 INR
2000 GYD796.64600 INR
5000 GYD1,991.61500 INR
10000 GYD3,983.23000 INR