1 nghìn Đô-la Guyana sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GYD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
398,44 inr

1,000 GYD = 0,3984 INR

Mid-market exchange rate at 10:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rupee Ấn Độ
1 GYD0.39844 INR
5 GYD1.99218 INR
10 GYD3.98436 INR
20 GYD7.96872 INR
50 GYD19.92180 INR
100 GYD39.84360 INR
250 GYD99.60900 INR
500 GYD199.21800 INR
1000 GYD398.43600 INR
2000 GYD796.87200 INR
5000 GYD1,992.18000 INR
10000 GYD3,984.36000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Guyana
1 INR2.50981 GYD
5 INR12.54905 GYD
10 INR25.09810 GYD
20 INR50.19620 GYD
50 INR125.49050 GYD
100 INR250.98100 GYD
250 INR627.45250 GYD
500 INR1,254.90500 GYD
1000 INR2,509.81000 GYD
2000 INR5,019.62000 GYD
5000 INR12,549.05000 GYD
10000 INR25,098.10000 GYD