50 Đô-la Guyana sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GYD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gyd
19,90 inr

1,000 GYD = 0,3981 INR

Mid-market exchange rate at 02:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Rupee Ấn Độ
1 GYD0.39808 INR
5 GYD1.99038 INR
10 GYD3.98076 INR
20 GYD7.96152 INR
50 GYD19.90380 INR
100 GYD39.80760 INR
250 GYD99.51900 INR
500 GYD199.03800 INR
1000 GYD398.07600 INR
2000 GYD796.15200 INR
5000 GYD1,990.38000 INR
10000 GYD3,980.76000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Guyana
1 INR2.51208 GYD
5 INR12.56040 GYD
10 INR25.12080 GYD
20 INR50.24160 GYD
50 INR125.60400 GYD
100 INR251.20800 GYD
250 INR628.02000 GYD
500 INR1,256.04000 GYD
1000 INR2,512.08000 GYD
2000 INR5,024.16000 GYD
5000 INR12,560.40000 GYD
10000 INR25,120.80000 GYD