Quetzal Guatemala sang Tala Samoa

Đổi tiền GTQ sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
353,01 wst

Q1,000 GTQ = WS$0,3530 WST

Mid-market exchange rate at 03:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Tala Samoa
1 GTQ0.35301 WST
5 GTQ1.76507 WST
10 GTQ3.53014 WST
20 GTQ7.06028 WST
50 GTQ17.65070 WST
100 GTQ35.30140 WST
250 GTQ88.25350 WST
500 GTQ176.50700 WST
1000 GTQ353.01400 WST
2000 GTQ706.02800 WST
5000 GTQ1,765.07000 WST
10000 GTQ3,530.14000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Quetzal Guatemala
1 WST2.83275 GTQ
5 WST14.16375 GTQ
10 WST28.32750 GTQ
20 WST56.65500 GTQ
50 WST141.63750 GTQ
100 WST283.27500 GTQ
250 WST708.18750 GTQ
500 WST1,416.37500 GTQ
1000 WST2,832.75000 GTQ
2000 WST5,665.50000 GTQ
5000 WST14,163.75000 GTQ
10000 WST28,327.50000 GTQ