Quetzal Guatemala sang Shilling Tanzania

Đổi tiền GTQ sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gtq
327.942 tzs

1,000 GTQ = 327,9 TZS

Mid-market exchange rate at 07:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Shilling Tanzania
1 GTQ327.94200 TZS
5 GTQ1,639.71000 TZS
10 GTQ3,279.42000 TZS
20 GTQ6,558.84000 TZS
50 GTQ16,397.10000 TZS
100 GTQ32,794.20000 TZS
250 GTQ81,985.50000 TZS
500 GTQ163,971.00000 TZS
1000 GTQ327,942.00000 TZS
2000 GTQ655,884.00000 TZS
5000 GTQ1,639,710.00000 TZS
10000 GTQ3,279,420.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Quetzal Guatemala
1 TZS0.00305 GTQ
5 TZS0.01525 GTQ
10 TZS0.03049 GTQ
20 TZS0.06099 GTQ
50 TZS0.15247 GTQ
100 TZS0.30493 GTQ
250 TZS0.76233 GTQ
500 TZS1.52466 GTQ
1000 TZS3.04932 GTQ
2000 TZS6.09864 GTQ
5000 TZS15.24660 GTQ
10000 TZS30.49320 GTQ