1 Quetzal Guatemala sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GTQ sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gtq
0,48 sar

Q1,000 GTQ = SR0,4823 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Quetzal Guatemala sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GTQ trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GTQ sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GTQ0.48232 SAR
5 GTQ2.41160 SAR
10 GTQ4.82321 SAR
20 GTQ9.64642 SAR
50 GTQ24.11605 SAR
100 GTQ48.23210 SAR
250 GTQ120.58025 SAR
500 GTQ241.16050 SAR
1000 GTQ482.32100 SAR
2000 GTQ964.64200 SAR
5000 GTQ2,411.60500 SAR
10000 GTQ4,823.21000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Quetzal Guatemala
1 SAR2.07331 GTQ
5 SAR10.36655 GTQ
10 SAR20.73310 GTQ
20 SAR41.46620 GTQ
50 SAR103.66550 GTQ
100 SAR207.33100 GTQ
250 SAR518.32750 GTQ
500 SAR1,036.65500 GTQ
1000 SAR2,073.31000 GTQ
2000 SAR4,146.62000 GTQ
5000 SAR10,366.55000 GTQ
10000 SAR20,733.10000 GTQ