100 Franc Guinea sang Forint Hungary

Đổi tiền GNF sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gnf
4 huf

GFr1,000 GNF = Ft0,04248 HUF

Mid-market exchange rate at 00:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Forint Hungary
1 GNF0.04248 HUF
5 GNF0.21239 HUF
10 GNF0.42478 HUF
20 GNF0.84955 HUF
50 GNF2.12388 HUF
100 GNF4.24776 HUF
250 GNF10.61940 HUF
500 GNF21.23880 HUF
1000 GNF42.47760 HUF
2000 GNF84.95520 HUF
5000 GNF212.38800 HUF
10000 GNF424.77600 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Guinea
2000 HUF47,083.60000 GNF
5000 HUF117,709.00000 GNF
10000 HUF235,418.00000 GNF
15000 HUF353,127.00000 GNF
20000 HUF470,836.00000 GNF
30000 HUF706,254.00000 GNF
40000 HUF941,672.00000 GNF
50000 HUF1,177,090.00000 GNF
60000 HUF1,412,508.00000 GNF
100000 HUF2,354,180.00000 GNF
150000 HUF3,531,270.00000 GNF
200000 HUF4,708,360.00000 GNF