Franc Guinea sang Cedi Ghana

Đổi tiền GNF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
1,52 ghs

GFr1,000 GNF = GH¢0,001521 GHS

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Cedi Ghana
1 GNF0.00152 GHS
5 GNF0.00761 GHS
10 GNF0.01521 GHS
20 GNF0.03042 GHS
50 GNF0.07605 GHS
100 GNF0.15210 GHS
250 GNF0.38026 GHS
500 GNF0.76052 GHS
1000 GNF1.52104 GHS
2000 GNF3.04208 GHS
5000 GNF7.60520 GHS
10000 GNF15.21040 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Franc Guinea
1 GHS657.44300 GNF
5 GHS3,287.21500 GNF
10 GHS6,574.43000 GNF
20 GHS13,148.86000 GNF
50 GHS32,872.15000 GNF
100 GHS65,744.30000 GNF
250 GHS164,360.75000 GNF
500 GHS328,721.50000 GNF
1000 GHS657,443.00000 GNF
2000 GHS1,314,886.00000 GNF
5000 GHS3,287,215.00000 GNF
10000 GHS6,574,430.00000 GNF