5 Bảng Gibraltar sang Forint Hungary

Đổi tiền GIP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gip
2.293 huf

£1,000 GIP = Ft458,6 HUF

Mid-market exchange rate at 23:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Forint Hungary
1 GIP458.60700 HUF
5 GIP2,293.03500 HUF
10 GIP4,586.07000 HUF
20 GIP9,172.14000 HUF
50 GIP22,930.35000 HUF
100 GIP45,860.70000 HUF
250 GIP114,651.75000 HUF
500 GIP229,303.50000 HUF
1000 GIP458,607.00000 HUF
2000 GIP917,214.00000 HUF
5000 GIP2,293,035.00000 HUF
10000 GIP4,586,070.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Gibraltar
2000 HUF4.36104 GIP
5000 HUF10.90260 GIP
10000 HUF21.80520 GIP
15000 HUF32.70780 GIP
20000 HUF43.61040 GIP
30000 HUF65.41560 GIP
40000 HUF87.22080 GIP
50000 HUF109.02600 GIP
60000 HUF130.83120 GIP
100000 HUF218.05200 GIP
150000 HUF327.07800 GIP
200000 HUF436.10400 GIP