Cedi Ghana sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền GHS sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
9.452 vuv

1,000 GHS = 9,452 VUV

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Vatu Vanuatu
1 GHS9.45231 VUV
5 GHS47.26155 VUV
10 GHS94.52310 VUV
20 GHS189.04620 VUV
50 GHS472.61550 VUV
100 GHS945.23100 VUV
250 GHS2,363.07750 VUV
500 GHS4,726.15500 VUV
1000 GHS9,452.31000 VUV
2000 GHS18,904.62000 VUV
5000 GHS47,261.55000 VUV
10000 GHS94,523.10000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Cedi Ghana
1 VUV0.10579 GHS
5 VUV0.52897 GHS
10 VUV1.05794 GHS
20 VUV2.11588 GHS
50 VUV5.28970 GHS
100 VUV10.57940 GHS
250 VUV26.44850 GHS
500 VUV52.89700 GHS
1000 VUV105.79400 GHS
2000 VUV211.58800 GHS
5000 VUV528.97000 GHS
10000 VUV1,057.94000 GHS