2.000 Cedi Ghana sang Rial Qatar

Đổi tiền GHS sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
549,51 qar

GH¢1,000 GHS = QR0,2748 QAR

Mid-market exchange rate at 13:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rial Qatar
1 GHS0.27476 QAR
5 GHS1.37378 QAR
10 GHS2.74755 QAR
20 GHS5.49510 QAR
50 GHS13.73775 QAR
100 GHS27.47550 QAR
250 GHS68.68875 QAR
500 GHS137.37750 QAR
1000 GHS274.75500 QAR
2000 GHS549.51000 QAR
5000 GHS1,373.77500 QAR
10000 GHS2,747.55000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Cedi Ghana
1 QAR3.63961 GHS
5 QAR18.19805 GHS
10 QAR36.39610 GHS
20 QAR72.79220 GHS
50 QAR181.98050 GHS
100 QAR363.96100 GHS
250 QAR909.90250 GHS
500 QAR1,819.80500 GHS
1000 QAR3,639.61000 GHS
2000 QAR7,279.22000 GHS
5000 QAR18,198.05000 GHS
10000 QAR36,396.10000 GHS