Cedi Ghana sang Krone Na Uy

Đổi tiền GHS sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
837,12 nok

GH¢1,000 GHS = kr0,8371 NOK

Mid-market exchange rate at 18:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krone Na Uy
1 GHS0.83712 NOK
5 GHS4.18558 NOK
10 GHS8.37115 NOK
20 GHS16.74230 NOK
50 GHS41.85575 NOK
100 GHS83.71150 NOK
250 GHS209.27875 NOK
500 GHS418.55750 NOK
1000 GHS837.11500 NOK
2000 GHS1,674.23000 NOK
5000 GHS4,185.57500 NOK
10000 GHS8,371.15000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Cedi Ghana
1 NOK1.19458 GHS
5 NOK5.97290 GHS
10 NOK11.94580 GHS
20 NOK23.89160 GHS
50 NOK59.72900 GHS
100 NOK119.45800 GHS
250 NOK298.64500 GHS
500 NOK597.29000 GHS
1000 NOK1,194.58000 GHS
2000 NOK2,389.16000 GHS
5000 NOK5,972.90000 GHS
10000 NOK11,945.80000 GHS