Cedi Ghana sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền GHS sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
1.175,78 mvr

1,000 GHS = 1,176 MVR

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rufiyaa Maldives
1 GHS1.17578 MVR
5 GHS5.87890 MVR
10 GHS11.75780 MVR
20 GHS23.51560 MVR
50 GHS58.78900 MVR
100 GHS117.57800 MVR
250 GHS293.94500 MVR
500 GHS587.89000 MVR
1000 GHS1,175.78000 MVR
2000 GHS2,351.56000 MVR
5000 GHS5,878.90000 MVR
10000 GHS11,757.80000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Cedi Ghana
1 MVR0.85050 GHS
5 MVR4.25251 GHS
10 MVR8.50502 GHS
20 MVR17.01004 GHS
50 MVR42.52510 GHS
100 MVR85.05020 GHS
250 MVR212.62550 GHS
500 MVR425.25100 GHS
1000 MVR850.50200 GHS
2000 MVR1,701.00400 GHS
5000 MVR4,252.51000 GHS
10000 MVR8,505.02000 GHS