5.000 Rufiyaa Maldives sang Cedi Ghana

Đổi tiền MVR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mvr
4.277,39 ghs

MVR1,000 MVR = GH¢0,8555 GHS

Mid-market exchange rate at 22:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Cedi Ghana
1 MVR0.85548 GHS
5 MVR4.27739 GHS
10 MVR8.55477 GHS
20 MVR17.10954 GHS
50 MVR42.77385 GHS
100 MVR85.54770 GHS
250 MVR213.86925 GHS
500 MVR427.73850 GHS
1000 MVR855.47700 GHS
2000 MVR1,710.95400 GHS
5000 MVR4,277.38500 GHS
10000 MVR8,554.77000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rufiyaa Maldives
1 GHS1.16894 MVR
5 GHS5.84470 MVR
10 GHS11.68940 MVR
20 GHS23.37880 MVR
50 GHS58.44700 MVR
100 GHS116.89400 MVR
250 GHS292.23500 MVR
500 GHS584.47000 MVR
1000 GHS1,168.94000 MVR
2000 GHS2,337.88000 MVR
5000 GHS5,844.70000 MVR
10000 GHS11,689.40000 MVR