50 Rufiyaa Maldives sang Cedi Ghana

Đổi tiền MVR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mvr
43,30 ghs

MVR1,000 MVR = GH¢0,8661 GHS

Mid-market exchange rate at 18:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Cedi Ghana
1 MVR0.86605 GHS
5 MVR4.33027 GHS
10 MVR8.66054 GHS
20 MVR17.32108 GHS
50 MVR43.30270 GHS
100 MVR86.60540 GHS
250 MVR216.51350 GHS
500 MVR433.02700 GHS
1000 MVR866.05400 GHS
2000 MVR1,732.10800 GHS
5000 MVR4,330.27000 GHS
10000 MVR8,660.54000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rufiyaa Maldives
1 GHS1.15466 MVR
5 GHS5.77330 MVR
10 GHS11.54660 MVR
20 GHS23.09320 MVR
50 GHS57.73300 MVR
100 GHS115.46600 MVR
250 GHS288.66500 MVR
500 GHS577.33000 MVR
1000 GHS1,154.66000 MVR
2000 GHS2,309.32000 MVR
5000 GHS5,773.30000 MVR
10000 GHS11,546.60000 MVR